The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bắc Ninh

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 7

Dữ liệu PCI Tin tức

7

PCI 2022 Điểm số

69.08

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bắc Ninh

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.13 6.53 7.04 6.88 7.22 7.27 8.29 8.10 8.13 7.73 9.11 8.84 7.29 9.13 8.69 7.12 7.25
Tiếp cận đất đai 7.05 7.14 7.07 7.55 6.39 6.57 6.04 5.85 5.38 6.70 5.88 7.12 5.42 6.46 7.38 7.16 6.06
Tính minh bạch 6.59 6.39 5.34 7.02 5.85 5.93 5.87 7.11 6.35 6.22 6.07 5.84 6.37 7.03 6.41 5.64 6.09
Chi phí thời gian 8.54 8.47 8.42 7.23 7.12 6.65 6.50 6.37 7.13 6.14 6.47 7.88 7.68 6.96 5.62 6.63 3.04
Chi phí không chính thức 6.83 7.27 7.69 7.24 5.32 5.90 5.10 4.22 5.40 7.37 7.24 7.30 5.88 7.03 7.20 6.80 6.24
Cạnh tranh bình đẳng 6.93 6.29 6.46 7.51 5.30 3.85 4.77 3.50 4.62 4.57 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.23 7.27 6.55 7.34 5.99 5.81 5.32 5.07 5.26 5.47 6.62 7.74 7.09 5.04 6.60 5.91 6.87
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.48 7.27 6.75 6.62 6.52 6.86 5.64 5.35 5.74 5.69 3.70 4.53 5.81 3.97 3.67 4.62 4.60
Đào tạo lao động 7.57 6.74 6.82 7.03 7.69 7.56 7.17 6.82 6.73 6.04 5.55 5.48 5.76 5.91 5.55 5.94 6.53
Thiết chế pháp lý 7.09 7.06 6.95 7.91 6.06 5.39 4.85 5.38 5.23 4.97 3.10 6.42 5.64 5.89 5.20 5.32 4.14
PCI 69.08 69.45 66.74 70.79 64.50 64.36 60.35 59.91 60.92 61.07 62.26 67.37 64.48 65.70 59.57 58.96 56.47
Xếp hạng 7 7 10 4 15 17 17 13 10 12 10 2 6 10 16 20 14

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bắc Ninh
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.53 7.13
Tiếp cận đất đai 7.14 7.05
Tính minh bạch 6.39 6.59
Chi phí thời gian 8.47 8.54
Chi phí không chính thức 7.27 6.83
Cạnh tranh bình đẳng 6.29 6.93
Tính năng động 7.27 6.23
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.27 6.48
Đào tạo lao động 6.74 7.57
Thiết chế pháp lý 7.06 7.09
So sánh - Bắc Ninh với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bắc Ninh
Năm Rankings
2022 7
2021 7
2020 10
2019 4
2018 15
2017 17
2016 17
2015 13
2014 10
2013 12
2012 10
2011 2
2010 6
2009 10
2008 16
2007 20
2006 14
Điểm số PCI theo thời gian của Bắc Ninh
Năm Điểm số PCI
2022 69.08
2021 69.45
2020 66.74
2019 70.79
2018 64.50
2017 64.36
2016 60.35
2015 59.91
2014 60.92
2013 61.07
2012 62.26
2011 67.37
2010 64.48
2009 65.70
2008 59.57
2007 58.96
2006 56.47