The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng xếp hạng

Tỉnh Điểm số PCI Xếp hạng
Đà Nẵng 70.00 1
Quảng Ninh 65.60 2
Đồng Tháp 64.96 3
Bình Dương 63.57 4
Lào Cai 63.49 5
Vĩnh Long 62.76 6
Thái Nguyên 61.82 7
TP.HCM 61.72 8
Vĩnh Phúc 61.52 9
Quảng Nam 61.17 10
Cần Thơ 61.14 11
Bến Tre 60.91 12
Kiên Giang 60.81 13
Hà Nội 60.74 14
Long An 60.65 15
BRVT 60.50 16
Bắc Ninh 60.35 17
Bình Định 60.24 18
Ninh Bình 60.14 19
Tây Ninh 60.14 20
Hải Phòng 60.10 21
Sóc Trăng 60.07 22
TT-Huế 59.68 23
Khánh Hòa 59.59 24
Nghệ An 59.45 25
Quảng Ngãi 59.05 26
Lâm Đồng 58.66 27
Đắk Lắk 58.62 28
Phú Thọ 58.60 29
Nam Định 58.54 30
Thanh Hóa 58.54 31
Bình Thuận 58.20 32
Bắc Giang 58.20 33
Đồng Nai 58.20 34
Hà Nam 58.16 35
Hải Dương 57.95 36
Hậu Giang 57.82 37
An Giang 57.79 38
Hà Tĩnh 57.76 39
Thái Bình 57.72 40
Bạc Liêu 57.66 41
Trà Vinh 57.64 42
Quảng Trị 57.62 43
Quảng Bình 57.55 44
Tuyên Quang 57.43 45
Gia Lai 57.42 46
Yên Bái 57.28 47
Tiền Giang 57.25 48
Ninh Thuận 57.19 49
Hưng Yên 57.01 50
Phú Yên 56.93 51
Hòa Bình 56.80 52
Điện Biên 56.48 53
Cà Mau 56.36 54
Lạng Sơn 56.29 55
Kon Tum 56.27 56
Bình Phước 56.21 57
Sơn La 55.49 58
Hà Giang 55.40 59
Bắc Kạn 54.60 60
Đắk Nông 53.63 61
Lai Châu 53.46 62
Cao Bằng 52.99 63